Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
15/ 15 |
00:03:08.545 giây |
2
|
MAI GIA HƯNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:04:30.430 giây |
3
|
HUỲNH NGỌC HƯNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:01:41.999 giây |
4
|
PHAN HIEP GIAHUNG |
Trần Quang Diệu |
4/ |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:01:46.298 giây |
5
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
14/ 15 |
00:01:54.982 giây |
6
|
LÊ HOÀNG MINH TRIẾT |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
14/ 15 |
00:01:58.807 giây |
7
|
HOÀNG GIA NGHI |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
14/ 15 |
00:02:29.153 giây |
8
|
NGUYỄN MAI KHANH |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:02:44.054 giây |
9
|
PHẠM NGỌC THIÊN KIM |
Trương Quyền |
5E |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:02:46.543 giây |
10
|
NGUYỄN HOÀNG NAM |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:05:33.623 giây |
11
|
NGÔ CAO NGỌC LÂM |
Trương Quyền |
4D |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:21.888 giây |
12
|
TRẦN LÊ PHƯƠNG DUNG |
Nguyễn Thái Sơn |
5K |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:48.885 giây |
13
|
NGUYỄN HUỲNH ĐÔNG NGHI |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:06:54.985 giây |
14
|
NGUYỄN LƯƠNG BẢO TRANG |
Kỳ Đồng |
5/4 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:01:34.536 giây |
15
|
NGUYỄN TRẦN MINH KHUÊ |
Trần Quang Diệu |
5/3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:01:46.352 giây |
16
|
TỪ ĐẠI NGHĨA |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:01:48.484 giây |
17
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH NHÃ |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:01:58.234 giây |
18
|
VŨ PHƯƠNG NGHI |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:01:59.340 giây |
19
|
LÝ QUỲNH TRÚC NHƯ |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:02:03.319 giây |
20
|
NGUYỄN MINH HỒNG UYÊN |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:02:07.939 giây |
21
|
HUỲNH DUY NAM |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:02:25.262 giây |
22
|
TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN |
Phan Đình Phùng |
5/1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:02:26.935 giây |
23
|
LÊ NGUYỄN TUỆ MY |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:17.311 giây |
24
|
NGUYỄN NGỌC BẢO UYÊN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:28.024 giây |
25
|
PHẠM QUANG GIA BẢO |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:44.686 giây |
26
|
NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU |
Phan Đình Phùng |
5/1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:50.407 giây |
27
|
HOÀNG THỊ TRÂM ANH |
Trần Quang Diệu |
5/3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:58.439 giây |
28
|
VÕ NGUYỄN PHÚC AN |
Kỳ Đồng |
4/4 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:32.203 giây |
29
|
NGUYỄN PHÚ |
Kỳ Đồng |
4/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:05:12.491 giây |
30
|
NGÔ HẢI LONG |
Nguyễn Thiện Thuật |
5A |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:06:17.727 giây |
31
|
NGUYỄN HOÀNG KHOA |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:06:42.173 giây |
32
|
HUỲNH CÔNG THIÊN |
Nguyễn Sơn Hà |
4B |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:07:00.565 giây |
33
|
TẠ QUỲNH ANH |
Kỳ Đồng |
4/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:07:00.902 giây |
34
|
TRẦN BẢN NGHI |
Kỳ Đồng |
4/4 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:07:02.389 giây |
35
|
LÊ GIA BẢO |
Lương Định Của |
5/8 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:08:00.326 giây |
36
|
PHAN NGỌC BẢO TRÚC |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:00:56.796 giây |
37
|
PHẠM MỘC SONG HƯƠNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:01:33.876 giây |
38
|
NGUYEN HOANG QUAN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:01:49.362 giây |
39
|
NGUYỄN DUY THANH |
Trương Quyền |
4B |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:01:55.421 giây |
40
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG MINH |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:01:59.115 giây |
41
|
VŨ NHƯ LAN |
Nguyễn Sơn Hà |
5B |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:01:59.409 giây |
42
|
LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ |
Kỳ Đồng |
5/1 |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:02:50.781 giây |
43
|
TRẦN MINH TÂM |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:02:53.152 giây |
44
|
NGUYỄN HOÀNG NGỌC ANH |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:03:00.920 giây |
45
|
THÁI QUỲNH NGA |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:03:04.437 giây |
46
|
HUỲNH PHƯƠNG MINH |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:03:13.715 giây |
47
|
NGUYỄN VŨ HẢI ĐĂNG |
Kỳ Đồng |
5/2 |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:04:03.631 giây |
48
|
NGUYỄN TIẾN ANH |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:04:25.013 giây |
49
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Nguyễn Thiện Thuật |
4E |
2/ 2 |
12/ 15 |
00:05:33.382 giây |
50
|
NGUYỄN TIẾN ANH |
Nguyễn Thiện Thuật |
5/1 |
1/ 2 |
12/ 15 |
00:05:38.128 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHẠM NGUYỄN THÚY HẰNG |
Colette |
7/6 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:01:57.950 giây |
2
|
CAO THỊ LÝ QUYÊN |
Bạch Đằng |
8/1 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:03:13.839 giây |
3
|
MAI THANH TÂM |
Đoàn Thị Điểm |
9A5 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:04:22.905 giây |
4
|
NGÔ GIA VỸ |
Phan Sào Nam |
7A1 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:05:06.717 giây |
5
|
TRẦN HOÀNG TƯỜNG VI |
Hai Bà Trưng |
8/5 |
2/ 2 |
15/ 15 |
00:06:28.946 giây |
6
|
TĂNG TRẦN GIA KHANG |
Colette |
8/5 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:01:56.431 giây |
7
|
ĐẶNG TRẦN BẢO NGỌC |
Bàn Cờ |
8/8 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:03:41.800 giây |
8
|
PHẠM LÊ KHANH |
Colette |
|
2/ 2 |
14/ 15 |
00:04:04.205 giây |
9
|
LÊ MINH ANH THƯ |
Hai Bà Trưng |
7/5 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:04:30.624 giây |
10
|
TRẦN QUANG MINH |
Lê Quý Đôn |
8/10 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:04:35.218 giây |
11
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:05:06.015 giây |
12
|
PHÓ THANH HẢO |
Thăng Long |
8A2 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:05:20.909 giây |
13
|
ĐẶNG NGỌC KHUÊ |
Đoàn Thị Điểm |
7A5 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:03.881 giây |
14
|
NGUYỄN TRẦN KHÁNH THƯ |
Đoàn Thị Điểm |
6A3 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:07.979 giây |
15
|
VÕ HUỲNH MINH THƯ |
Colette |
6/8 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:08.447 giây |
16
|
TÔ LÊ THANH HƯNG |
Đoàn Thị Điểm |
7A5 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:09.855 giây |
17
|
HỒ HOÀNG HUY |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:06:12.343 giây |
18
|
LÊ HOÀNG MINH ANH |
Bàn Cờ |
9/2 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:40.265 giây |
19
|
ĐỖ KIỀU THỦY TIÊN |
Thăng Long |
9/2 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:45.782 giây |
20
|
QUÁCH PHẠM MINH NHIÊN |
Phan Sào Nam |
8/5 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:54.010 giây |
21
|
NGUYỄN VIỆT HÀ |
Hai Bà Trưng |
6/7 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:06:55.868 giây |
22
|
HUỲNH KIẾN KHOA |
Bàn Cờ |
7/9 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:06:59.138 giây |
23
|
NGUYỄN GIA KHANG |
Colette |
6K |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:06:59.978 giây |
24
|
PHẠM TRUNG CHÁNH |
Hai Bà Trưng |
7A7 |
2/ 2 |
14/ 15 |
00:07:00.729 giây |
25
|
TRỊNH LÊ NGUYÊN KHOA |
Hai Bà Trưng |
7/3 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:07:10.053 giây |
26
|
TRẦN MINH ÁNH |
Bàn Cờ |
8/8 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:08:16.443 giây |
27
|
NGUYỄN THỤY BẢO NGỌC |
Bàn Cờ |
9/4 |
1/ 2 |
14/ 15 |
00:12:05.437 giây |
28
|
PHẠM MỘC SONG HƯƠNG |
Bạch Đằng |
6A4 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:02:01.880 giây |
29
|
PHẠM NGỌC XUÂN DIỆP |
Colette |
6/5 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:02:12.549 giây |
30
|
LÊ TRỊNH QUỲNH TRÂM |
Đoàn Thị Điểm |
7A7 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:03:27.257 giây |
31
|
ĐẶNG THỊ VÂN ANH |
Colette |
8/8 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:03:50.419 giây |
32
|
TỪ GIA NGHI |
Phan Sào Nam |
9A3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:02.814 giây |
33
|
DƯƠNG VƯƠNG MINH THƯ |
Hai Bà Trưng |
8/7 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:05.057 giây |
34
|
LÊ NGUYỄN KHÁNH THY |
Đoàn Thị Điểm |
6A1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:21.141 giây |
35
|
PHẠM VY ANH |
Colette |
9/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:33.552 giây |
36
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC |
Phan Sào Nam |
9/1 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:36.173 giây |
37
|
TRẦN DIỆP BÌNH |
Lê Quý Đôn |
8/10 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:36.698 giây |
38
|
TÔ HOÀNG MINH KHUÊ |
Hai Bà Trưng |
8A4 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:42.080 giây |
39
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Colette |
8/9 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:45.649 giây |
40
|
LÊ THIÊN ÂN |
Hai Bà Trưng |
5A3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:48.305 giây |
41
|
CAI NHẬT GIA KHÔI |
Bàn Cờ |
9A1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:04:53.711 giây |
42
|
NGUYỄN DOÃN THỊNH |
Hai Bà Trưng |
9/9 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:04:54.157 giây |
43
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH |
Thăng Long |
8A1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:05:07.959 giây |
44
|
TỪ GIA NGHI |
Phan Sào Nam |
9B3 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:05:19.487 giây |
45
|
NGUYỄN NGỌC THIÊN KIM |
Bàn Cờ |
9B1 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:05:20.939 giây |
46
|
PHẠM MINH THƯ |
Thăng Long |
8/3 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:05:21.402 giây |
47
|
VŨ KHÁNH HÂN |
Hai Bà Trưng |
8/6 |
1/ 2 |
13/ 15 |
00:05:33.978 giây |
48
|
TRƯƠNG THUẬN THẾ |
Đoàn Thị Điểm |
8/9 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:05:39.505 giây |
49
|
HỒ HẢI NAM |
Lê Quý Đôn |
9/11 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:05:40.015 giây |
50
|
HỒ VŨ KHÁNH LINH |
Hai Bà Trưng |
7/5 |
2/ 2 |
13/ 15 |
00:05:44.331 giây |