Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHẠM NGỌC THIÊN KIM |
Trương Quyền |
5E |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:01:05.428 giây |
2
|
NGÔ THANH VÂN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:01:30.773 giây |
3
|
NGUYỄN TRẦN BẢO KHÔI |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:01:31.689 giây |
4
|
NGUYỄN GIA PHÁT |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:02:22.672 giây |
5
|
PHAN NGUYỄN QUÔC THỊNH |
Kỳ Đồng |
5/6 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:08.273 giây |
6
|
NGUYỄN NGỌC ĐÔNG DƯƠNG |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:08:41.030 giây |
7
|
NGUYỄN MINH HỒNG UYÊN |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:30.486 giây |
8
|
MAI GIA HƯNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:30.958 giây |
9
|
HUỲNH NGỌC HƯNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:34.431 giây |
10
|
NGUYỄN VY LINH |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:35.524 giây |
11
|
NGUYỄN ĐĂNG THANH NHÃ |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:37.726 giây |
12
|
NGUYỄN KHÁNH NGỌC |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:42.610 giây |
13
|
LÝ QUỲNH TRÚC NHƯ |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:01:44.672 giây |
14
|
HOÀNG KHÁNH MY |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:02:07.704 giây |
15
|
PHẠM QUANG GIA BẢO |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:02:08.068 giây |
16
|
PHẠM NHẬT PHƯƠNG ĐỨC |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:02:55.839 giây |
17
|
PHẠM HUY THANH |
Nguyễn Việt Hồng |
4/ |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:06:00.625 giây |
18
|
NGUYỄN HOÀNG KHOA |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:34.502 giây |
19
|
NYUYÊN ANH DUY |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:19.621 giây |
20
|
TRẦN GIA ÂN |
Trần Quang Diệu |
4/42 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:01:20.843 giây |
21
|
NGUYEN HOANG QUAN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:01:21.416 giây |
22
|
VÕ UYÊN NGHI |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:24.008 giây |
23
|
TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG TRANG |
Nguyễn Thiện Thuật |
4A |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:24.065 giây |
24
|
NGUYỄN MAI KHANH |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:24.716 giây |
25
|
NGUYỄN HOÀNG NGỌC ANH |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:37.479 giây |
26
|
NGÔ KIM PHỤNG |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:01:40.524 giây |
27
|
ĐOÀN NGỌC ANH THƯ |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:01:56.718 giây |
28
|
PHẠM MỘC SONG HƯƠNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:03:19.250 giây |
29
|
TRẦN LÊ PHƯƠNG DUNG |
Nguyễn Thái Sơn |
5K |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:09:54.019 giây |
30
|
CAO THỊ MINH HUYỀN |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:10:13.482 giây |
31
|
TRẦN MINH QUÂN |
Nguyễn Việt Hồng |
|
1/ 2 |
17/ 20 |
00:10:38.544 giây |
32
|
HOÀNG GIA NGHI |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:17.710 giây |
33
|
PHAN HIEP GIAHUNG |
Trần Quang Diệu |
4/ |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:20.970 giây |
34
|
TỪ ĐẠI NGHĨA |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:24.520 giây |
35
|
NGUYỄN PHAN MINH ĐAN |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:25.312 giây |
36
|
LÊ HOÀNG MINH TRIẾT |
Trần Quang Diệu |
|
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:32.659 giây |
37
|
TRẦN NGUYỄN MINH ANH |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:40.058 giây |
38
|
QUỐC MINH |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:01:41.167 giây |
39
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:47.248 giây |
40
|
HOÀNG HẢI YẾN |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:01:57.866 giây |
41
|
NGUYỄN HỒNG ÂN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:02:05.171 giây |
42
|
NGUYỄN TRẦN MINH KHUÊ |
Trần Quang Diệu |
5/3 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:02:34.650 giây |
43
|
PHÚC THINH |
Nguyễn Thanh Tuyền |
4/ |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:03:18.250 giây |
44
|
VĂN NGỌC BẢO CHÂU |
Nguyễn Thiện Thuật |
5A1 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:04:48.262 giây |
45
|
LÊ GIA KHIÊM |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:04:51.885 giây |
46
|
DƯƠNG NGUYỄN CAO ÂN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:05:21.512 giây |
47
|
TRẦN NHẬT HƯNG |
Nguyễn Thái Sơn |
5I |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:07:06.473 giây |
48
|
PHẠM MAI PHƯƠNG ANH |
Trương Quyền |
5E |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:08:44.873 giây |
49
|
PHẠM LÊ HOÀNG KIM |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:01:21.601 giây |
50
|
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:02:09.174 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHẠM NGỌC XUÂN DIỆP |
Colette |
6/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:05.612 giây |
2
|
TĂNG TRẦN GIA KHANG |
Colette |
8/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:11.697 giây |
3
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI |
Hai Bà Trưng |
8/10 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:36.510 giây |
4
|
Tăng Gia Uyên |
Colette |
8/2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:36.851 giây |
5
|
PHẠM LÊ KHANH |
Colette |
|
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:44.468 giây |
6
|
TRẦN KHÁNH LINH |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:12.957 giây |
7
|
LÊ NGUYỄN KHÁNH THY |
Đoàn Thị Điểm |
6A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:07:13.287 giây |
8
|
VÕ NGUYỄN THẢO VÂN |
Colette |
8P1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:00:56.233 giây |
9
|
NGUYỄN LÊ TIẾN THỊNH |
Colette |
9P1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:00:58.538 giây |
10
|
PHẠM NGUYỄN THÚY HẰNG |
Colette |
7/6 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:01:07.266 giây |
11
|
PHAN VÕ TRÀ MY |
Lê Quý Đôn |
8/13 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:42.399 giây |
12
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Colette |
8/9 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:03:12.562 giây |
13
|
CƯỜNG |
Phan Sào Nam |
6C |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:03:26.007 giây |
14
|
PHAN CHÍ MINH HÀO |
Colette |
6P1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:05:41.987 giây |
15
|
NGUYỄN CẨM TÚ |
Colette |
|
2/ 2 |
18/ 20 |
00:07:19.754 giây |
16
|
LÊ HOÀNG LONG |
Lê Lợi |
9/1 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:07:53.339 giây |
17
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
8/7 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:08:11.240 giây |
18
|
NGUYỄN QUỐC NGUYÊN KHANG |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:17.987 giây |
19
|
LÊ TUYẾT NHI |
Hai Bà Trưng |
7/6 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:08:19.172 giây |
20
|
NGUYEN MINH KHOI |
Bàn Cờ |
6/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:47.885 giây |
21
|
HUỲNH ĐẶNG GIA PHÚ |
Bàn Cờ |
6/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:09:17.502 giây |
22
|
LÊ ANH KHÔI |
Colette |
6/7 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:00:59.946 giây |
23
|
ĐẶNG THU THỦY |
Hai Bà Trưng |
7M7 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:01:41.023 giây |
24
|
ĐẶNG THU THỦY |
Hai Bà Trưng |
7L1 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:03:26.142 giây |
25
|
LÊ THANH VY |
Colette |
9/5 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:03:44.421 giây |
26
|
LÊ TRẦN PHƯƠNG HUYÊN |
Đoàn Thị Điểm |
8A3 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:05:31.520 giây |
27
|
NGUYỄN HOÀNG THIÊN NGA |
Lê Quý Đôn |
8/13 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:06:01.348 giây |
28
|
PHAN ĐÌNH MỸ HẠNH |
Đoàn Thị Điểm |
6A1 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:07:14.408 giây |
29
|
ĐỖ THÁI TRÂN |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:07:35.453 giây |
30
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
Bàn Cờ |
8A1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:08:01.620 giây |
31
|
HỒ THANH THẢO |
Bàn Cờ |
8/6 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:08:31.532 giây |
32
|
VÕ MINH LUÂN |
Bàn Cờ |
8/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:08:37.936 giây |
33
|
NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG QUYÊN |
Bàn Cờ |
8/2 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:09:42.715 giây |
34
|
ĐẶNG THU THỦY |
Hai Bà Trưng |
7A5 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:09:58.832 giây |
35
|
TRẦN THỊ MỸ HẠNH |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:10:22.714 giây |
36
|
ĐINH HỒ BÀO CHÂU |
Colette |
6/7 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:00:54.906 giây |
37
|
TRẦN HOÀNG UYÊN MY |
Bạch Đằng |
8/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:04:36.766 giây |
38
|
PHẠM QUỐC ANH |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:05:27.228 giây |
39
|
NGUYỄN LÊ ANH THƯ |
Lê Quý Đôn |
8/12 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:05:47.947 giây |
40
|
NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC |
Bàn Cờ |
8/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:06:30.332 giây |
41
|
HOÀNG KIM ĐÔNG QUÂN |
Lê Quý Đôn |
8/12 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:07:28.726 giây |
42
|
NGUYỄN MINH HUY |
Bàn Cờ |
8/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:07:32.210 giây |
43
|
BÙI NGUYỄN MINH QUÂN |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:07:35.066 giây |
44
|
NGUYỄN MINH GIA KHẢI |
Bàn Cờ |
7/2 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:08:06.181 giây |
45
|
TIẾT ĐĂNG KHOA |
Colette |
6P1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:09:21.311 giây |
46
|
PHẠM QUỲNH ANH |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:09:59.367 giây |
47
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
Bàn Cờ |
8/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:10:06.044 giây |
48
|
PHAN NGỌC BẢO TRÂN |
Bàn Cờ |
6A2 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:10:08.576 giây |
49
|
HÀ VĨNH HƯNG |
Colette |
6A7 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:12:26.532 giây |
50
|
PHẠM VŨ DUY MINH |
Colette |
|
1/ 2 |
16/ 20 |
00:13:53.681 giây |