Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
LÝ CHIÊU LONG |
Mê Linh |
5/8 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:01:24.139 giây |
2
|
NGUYỄN TRỌNG TÍN |
Nguyễn Việt Hồng |
5/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:46.679 giây |
3
|
NGUYỄN KHẢI HOÀN |
Kỳ Đồng |
4/2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:03.963 giây |
4
|
DINH HOANG DUNG |
Kỳ Đồng |
5/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:54.101 giây |
5
|
NGUYỄN HOÀNG VŨ |
Kỳ Đồng |
5/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:15.221 giây |
6
|
NGUYỄN NHẬT HÀ ANH |
Kỳ Đồng |
4/4 |
3/ 2 |
20/ 20 |
00:04:20.589 giây |
7
|
BÙI LÊ THANH NGUYÊN |
Nguyễn Thanh Tuyền |
4C |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:22.217 giây |
8
|
LƯU NGUYỄN HƯƠNG THẢO |
Kỳ Đồng |
5/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:23.338 giây |
9
|
LÊ QUANG TRÍ |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:41.538 giây |
10
|
CHU THẾ VŨ |
Kỳ Đồng |
5/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:44.443 giây |
11
|
ĐINH TRƯỜNG HOÀNG NAM |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:56.805 giây |
12
|
LÊ TRỌNG KHANG |
Kỳ Đồng |
5/6 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:03.249 giây |
13
|
CHẾ BẢO NGUYÊN |
Kỳ Đồng |
5/7 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:25.391 giây |
14
|
LÊ TRỌNG NGHĨA |
Kỳ Đồng |
4/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:27.279 giây |
15
|
VÕ DUY TIẾN |
Kỳ Đồng |
5/11 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:27.757 giây |
16
|
ĐINH GIA BẢO |
Kỳ Đồng |
4/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:07:00.931 giây |
17
|
HUỲNH TRỊNH KHÁNH LINH |
Kỳ Đồng |
4/2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:07:29.112 giây |
18
|
LÊ THÁI ANH QUÂN |
Kỳ Đồng |
5D4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:08:02.098 giây |
19
|
MAI THỊ HỒNG LỢI |
Nguyễn Việt Hồng |
5A3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:08:34.595 giây |
20
|
NGÔ HÀ TƯỜNG LINH |
Kỳ Đồng |
4C |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:08:34.611 giây |
21
|
PHẠM NHẬT QUÂN |
Kỳ Đồng |
5D |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:08:49.540 giây |
22
|
NGUYỄN THẾ BÁCH SƠN |
Kỳ Đồng |
4/5 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:09:12.623 giây |
23
|
TRẦN KHIẾT ĐẰNG |
Kỳ Đồng |
5/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:09:42.268 giây |
24
|
TRẦN HOÀNG QUÂN |
Nguyễn Thi |
5C |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:09:49.647 giây |
25
|
PHẠM ANH DUY |
Kỳ Đồng |
4/5 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:09:58.025 giây |
26
|
LÊ LẬP THIÊN |
Nguyễn Việt Hồng |
5/5 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:10:01.472 giây |
27
|
NGUYỄN PHÚ |
Kỳ Đồng |
5/2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:10:13.305 giây |
28
|
MAI NGỌC KHÁNH |
Kỳ Đồng |
4/2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:10:14.891 giây |
29
|
LƯU NGUYỄN BẢO NGỌC |
Kỳ Đồng |
4/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:12:11.101 giây |
30
|
PHẠM NGỌC THIÊN KIM |
Trương Quyền |
4A1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:01:23.079 giây |
31
|
MAI ANH QUÂN |
Kỳ Đồng |
5/7 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:02:28.633 giây |
32
|
NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:07.223 giây |
33
|
HOÀNG NGUYỄN CHÂU ANH |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:27.658 giây |
34
|
CHUNG CÁT ANH |
Nguyễn Thiện Thuật |
5/9 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:50.698 giây |
35
|
NGUYỄN ĐẮC GIA HOÀNG |
Nguyễn Thiện Thuật |
5A |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:02.765 giây |
36
|
NGUYỄN KHÁNH NGÂN |
Kỳ Đồng |
4/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:11.580 giây |
37
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA |
Kỳ Đồng |
5/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:13.856 giây |
38
|
ĐẶNG THỤC LINH |
Kỳ Đồng |
4/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:43.418 giây |
39
|
HOÀNG LAM |
Kỳ Đồng |
5/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:52.469 giây |
40
|
CHÂU NHÂT MAI |
Kỳ Đồng |
4/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:00.103 giây |
41
|
PHẠM ĐỖ MINH THẮNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:14.772 giây |
42
|
HUỲNH LÊ DI NHIÊN |
Kỳ Đồng |
5/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:16.849 giây |
43
|
NGUYỄN VŨ ANH BẢO |
Kỳ Đồng |
4/9 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:22.277 giây |
44
|
TRẦN NHẬT KHOA |
Kỳ Đồng |
5/5 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:33.623 giây |
45
|
TRỊNH NGỌC DIỆU KHANH |
Kỳ Đồng |
5/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:35.478 giây |
46
|
THIÊN KIM NGỌC |
Kỳ Đồng |
5/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:41.777 giây |
47
|
NGUYỄN HOÀNG KHÁNH MINH |
Kỳ Đồng |
4/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:50.889 giây |
48
|
NGUYỄN ĐOÀN THIÊN AN |
Kỳ Đồng |
5B2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:17.099 giây |
49
|
PHẠM KHÁNH NGỌC |
Kỳ Đồng |
5/9 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:18.934 giây |
50
|
NGUYỄN KHÁNH TRÂM |
Nguyễn Thi |
5B |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:24.269 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI |
Hai Bà Trưng |
8/10 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:00:45.403 giây |
2
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:01.196 giây |
3
|
LÝ UYỀN KỲ |
Hai Bà Trưng |
8G2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:10.561 giây |
4
|
PHẠM NGỌC XUÂN DIỆP |
Colette |
6/5 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:13.673 giây |
5
|
PHẠM PHƯƠNG NGHI |
Hai Bà Trưng |
9/6 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:17.295 giây |
6
|
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHANG |
Khác |
7/8 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:01:17.809 giây |
7
|
THÁI TUẤN |
Hai Bà Trưng |
7W1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:27.807 giây |
8
|
NGUYÊN HOÀNG KHA |
Hai Bà Trưng |
7H1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:28.196 giây |
9
|
DUY |
Bàn Cờ |
9/8 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:01:35.630 giây |
10
|
TRẦN HẢI MINH |
Khác |
6B2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:01:51.018 giây |
11
|
TRẦN PHẠM BẢOO HUYY |
Bàn Cờ |
8/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:06.128 giây |
12
|
NGUYỄN VĨNH PHÁT |
Lê Quý Đôn |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:12.643 giây |
13
|
NGUYỄN VIỆT GIA NGHI |
Lê Quý Đôn |
7/3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:14.074 giây |
14
|
BÙI NGUYỄN NHẬT NAM |
Phan Sào Nam |
7/3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:15.344 giây |
15
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC |
Bạch Đằng |
9/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:20.113 giây |
16
|
PHẠM VY ANH |
Colette |
9/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:25.910 giây |
17
|
NGUYỄN ĐỨC MINH QUÂN |
Bàn Cờ |
9/8 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:25.994 giây |
18
|
TRƯƠNG GIA BẢO |
Đoàn Thị Điểm |
8A1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:02:29.250 giây |
19
|
NGUYỄN QUỲNH NHƯ |
Đoàn Thị Điểm |
8A1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:02:30.690 giây |
20
|
VÕ QUỐC BẢO |
Bạch Đằng |
8A3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:34.325 giây |
21
|
NGUYỄN VĨNH PHÁT |
Lê Quý Đôn |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:46.461 giây |
22
|
PHẠM LA CHÍ VINH |
Lê Lợi |
9/6 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:02:53.829 giây |
23
|
TRẦN ĐÌNH HUY |
Bạch Đằng |
7/3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:00.329 giây |
24
|
NGUYỄN TUẤN VIỆT |
Lê Quý Đôn |
8/9 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:08.064 giây |
25
|
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN |
Phan Sào Nam |
9/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:12.497 giây |
26
|
LƯƠNG HỒNG PHONG |
Phan Sào Nam |
8A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:22.442 giây |
27
|
NGUYỄN VĨNH PHÁT |
Lê Quý Đôn |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:29.004 giây |
28
|
HUYNH KIEN KHOA |
Bàn Cờ |
8/9 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:40.151 giây |
29
|
LÊ THỊ HIẾU |
Hai Bà Trưng |
7K3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:55.584 giây |
30
|
NGUYỄN VĨNH PHÁT |
Lê Quý Đôn |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:00.282 giây |
31
|
BUFFALOW |
Lê Lợi |
8/ |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:40.826 giây |
32
|
NGUYỄN PHẠM DUY |
Khác |
6A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:54.637 giây |
33
|
NGUYỄN THÀNH SỸ |
Đoàn Thị Điểm |
8A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:55.782 giây |
34
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH AN |
Lê Quý Đôn |
9/8 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:59.291 giây |
35
|
NGUYỄN LÊ MINH THIỆN |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:01.714 giây |
36
|
LÊ PHẠM BẢO NAM |
Lê Quý Đôn |
7/6 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:04.999 giây |
37
|
TRẦN NGỌC TÚ ANH |
Lê Quý Đôn |
7/6 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:07.551 giây |
38
|
LÊ NGUYỄN KHÁNH THY |
Đoàn Thị Điểm |
6A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:11.597 giây |
39
|
PHẠM NGÔ KHÁNH TƯỜNG |
Đoàn Thị Điểm |
8A4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:16.495 giây |
40
|
NGUYỄN THANH TIẾN |
Lê Lợi |
6/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:22.083 giây |
41
|
NGUYỄN NGỌC TÙNG |
Lê Quý Đôn |
7/13 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:22.263 giây |
42
|
HUYNH KIEN KHOA |
Bàn Cờ |
8/9 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:28.243 giây |
43
|
CHÂU NGỌC NHƯ QUỲNH |
Bàn Cờ |
8/9 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:37.156 giây |
44
|
BÙI BÁ TRỰC |
Lê Quý Đôn |
8/12 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:43.943 giây |
45
|
VÕ GIA HÂN |
Đoàn Thị Điểm |
8A1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:48.730 giây |
46
|
LÊ PHƯỚC HẠNH PHÚC |
Đoàn Thị Điểm |
9/7 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:54.314 giây |
47
|
TRƯƠNG GIA HÂN |
Bàn Cờ |
8/4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:17.381 giây |
48
|
LÊ NGUYỄN MINH ANH |
Lê Lợi |
8/2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:06:31.251 giây |
49
|
ĐẶNG LINH NGA |
Lê Lợi |
9/1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:06:40.662 giây |
50
|
PHAN ĐÌNH MỸ HẠNH |
Đoàn Thị Điểm |
6A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:06:42.717 giây |