Thông tin kết quả cuộc thi
Top Chung Cuộc
* Kết quả mới sẽ được cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Đơn vị | Chi đội lớp | Lượt thi | Tổng số câu đúng | Tổng thời gian thi |
---|---|---|---|---|---|---|
801 | MAI THIÊN TÚ (2013) | Nguyễn Việt Hồng | 4/2 | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:10:09.382 giây |
802 | HUỲNH NGỌC Y LINH (2023) | Nguyễn Thanh Tuyền | 4D | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:10:12.073 giây |
803 | TRẦN XUÂN BẢO NGỌC (2013) | Nguyễn Thanh Tuyền | 4D | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:10:41.451 giây |
804 | PHAN NGUYỄN MINH KHUÊ (2011) | Lê Quý Đôn | 6/15 | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:11:18.707 giây |
805 | TRẦN MINH KHANG (2012) | Lê Lợi | 6/2 | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:12:02.585 giây |
806 | NGUYÊN HONG PHUONG VY (2013) | Nguyễn Việt Hồng | 4/6 | 1/ 1 | 5/ 20 | 00:12:48.630 giây |
807 | CAO THẠN VY (2011) | Bàn Cờ | 6/10 | 1/ 1 | 4/ 20 | 00:00:28.301 giây |
808 | MAI GIA PHÚ (2012) | Nguyễn Thiện Thuật | 5/4 | 1/ 1 | 4/ 20 | 00:00:33.574 giây |
809 | TÔ MINH NGỌC (2011) | Phan Sào Nam | 7A2 | 1/ 1 | 4/ 20 | 00:00:51.680 giây |
810 | NGUYỄN VĨNH PHÁT (2009) | Lê Quý Đôn | 8/3 | 1/ 1 | 4/ 20 | 00:00:52.627 giây |