Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
HUỲNH KHÁNH NGÂN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:02:08.372 giây |
2
|
TRẦN PHƯỚC TIẾN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:02:25.430 giây |
3
|
DƯƠNG THANH DUNG |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:02:56.253 giây |
4
|
TRẦN VĂN MINH HUY |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:02:57.258 giây |
5
|
TRƯƠNG HUYỀN ĐAN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:05:03.790 giây |
6
|
PHAN NGUYỄN THẾ PHONG |
Trần Văn Đang |
4/2 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:06:11.644 giây |
7
|
TRẦN HOÀNG MINH THY |
Trần Quang Diệu |
5/1 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:07:43.472 giây |
8
|
NGUYỄN PHÚC NGỌC CHÂU |
Nguyễn Việt Hồng |
4/3 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:13:47.525 giây |
9
|
TRỊNH NGUYỄN XUÂN PHÚC |
Kỳ Đồng |
3/2 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:19:18.935 giây |
10
|
PHẠM THỊ HỒNG NGÂN |
Kỳ Đồng |
5/9 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:27:21.986 giây |
11
|
ĐỖ BẢO XUÂN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:33.433 giây |
12
|
ĐẶNG BẢO NGỌC |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:34.537 giây |
13
|
NGUYỄN MINH TÀI |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:40.377 giây |
14
|
PHAN THỊ THANH HIỀN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:01:40.873 giây |
15
|
TRƯƠNG QUỲNH BẢO NGỌC |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:41.488 giây |
16
|
PHẠM BÁCH NIÊN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:48.086 giây |
17
|
LĂNG NHẬT LONG |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:01:53.581 giây |
18
|
TRƯƠNG NHẤT KHANG |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:02:37.390 giây |
19
|
ĐÀO PHÚ HÀO |
Nguyễn Việt Hồng |
4/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:03:08.297 giây |
20
|
NGUYỄN ĐẶNG NGỌC SANG |
Nguyễn Thi |
5A |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:03:09.758 giây |
21
|
TỐNG THÁI AN |
Trần Quang Diệu |
5/2 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:03:42.179 giây |
22
|
MAI NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:03:44.108 giây |
23
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
4/2 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:05:01.930 giây |
24
|
TRẦN LÊ THANH PHƯƠNG |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:05:08.400 giây |
25
|
LÊ BẢO NAM |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:05:12.915 giây |
26
|
LÊ NGỌC NHƯ Ý |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:05:27.604 giây |
27
|
TRẦN DUY HÀO |
Nguyễn Thi |
5A |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:05:35.521 giây |
28
|
DƯƠNG NGUYỄN TUYẾT MAI |
Trần Văn Đang |
4/2 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:07:00.876 giây |
29
|
NGUYỄN THẢO QUỲNH |
Lương Định Của |
4/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:07:02.262 giây |
30
|
NGUYỄN CHÍ BẢO |
Nguyễn Thanh Tuyền |
5B |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:07:24.744 giây |
31
|
NGUYỄN LÊ NHẬT KHÔI |
Nguyễn Thi |
5B |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:07:47.485 giây |
32
|
NGÔ HÀ TƯỜNG LINH |
Kỳ Đồng |
5/4 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:09:27.435 giây |
33
|
TRỊNH TUẤN KIỆT |
Trần Quang Diệu |
4/2 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:09:58.837 giây |
34
|
BÙI ĐỨC TRÍ |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:10:04.396 giây |
35
|
TRẦN NGUYỄN GIA AN |
Nguyễn Thanh Tuyền |
5B |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:10:06.417 giây |
36
|
NGUYỄN HỒNG NGỌC |
Trần Quang Diệu |
4/ |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:10:14.528 giây |
37
|
TRẦN KHÁNH AN |
Trần Quang Diệu |
4/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:16:42.919 giây |
38
|
TRẦN NGỌC BẢO CHÂU |
Nguyễn Thanh Tuyền |
5B |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:17:09.054 giây |
39
|
BÙI PHẠM MỸ ANH |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:18:30.034 giây |
40
|
LÊ NGUYỄN UY DŨNG |
Kỳ Đồng |
4/6 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:20:58.146 giây |
41
|
TRỊNH CHU VĨNH |
Kỳ Đồng |
3/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:21:00.767 giây |
42
|
LÊ NGUYỄN NGỌC HUYỀN |
Nguyễn Việt Hồng |
3/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:21:29.101 giây |
43
|
PHẠM BẢO ANH |
Nguyễn Thanh Tuyền |
4A |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:27:22.231 giây |
44
|
LÊ PHƯƠNG THẢO |
Nguyễn Việt Hồng |
3/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:28:10.761 giây |
45
|
PHAN THANH CẢNH |
Nguyễn Việt Hồng |
4/5 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:29:21.567 giây |
46
|
TRẦN TÂM HUỆ THẢO |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:34.134 giây |
47
|
VÕ THÀNH TIẾN |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:44.483 giây |
48
|
TRẦN THẢO NHUNG |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:45.385 giây |
49
|
NGUYỄN PHÚ QÚY |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:50.594 giây |
50
|
MAI NGUYỄN NHẬT MINH |
Trần Quang Diệu |
4/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:53.842 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
TRẦN MINH NHƯ |
Colette |
9/5 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:02:16.107 giây |
2
|
NGÔ THIÊN KHẢI |
Colette |
9/8 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:08:01.724 giây |
3
|
TRỊNH NGUYỄN THIÊN AN |
Bạch Đằng |
6/4 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:09:35.034 giây |
4
|
NGUYỄN NGỌC MỸ KỲ |
Hai Bà Trưng |
7/6 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:09:48.623 giây |
5
|
NGUYỄN NAM HỒNG PHÁT |
Bạch Đằng |
6/2 |
2/ 2 |
30/ 30 |
00:10:16.497 giây |
6
|
NGUYỄN XUÂN GIA HY |
Lê Lợi |
9/1 |
1/ 2 |
30/ 30 |
00:11:06.041 giây |
7
|
TRẦN MỸ NHIÊN |
Colette |
8/3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:02:10.868 giây |
8
|
LÂM BẢO NGHI |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:03:46.705 giây |
9
|
HUỲNH KHÁNH NGỌC |
Colette |
8/6 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:04:01.698 giây |
10
|
PHẠM NGỌC KIM PHỤNG |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:04:27.587 giây |
11
|
HUỲNH VÕ NGÂN HÀ |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:05:43.602 giây |
12
|
ĐỖ PHÚC NGUYÊN |
Colette |
7/3 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:06:23.579 giây |
13
|
TRẦN THANH HÀ |
Bạch Đằng |
6/1 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:08:10.065 giây |
14
|
THÁI NGỌC CÁT TƯỜNG |
Bàn Cờ |
9/6 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:09:51.511 giây |
15
|
ĐỖ LÊ THANH TUYỀN |
Lê Lợi |
9/1 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:10:21.174 giây |
16
|
ĐẶNG THIÊN HƯƠNG |
Phan Sào Nam |
8/5 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:12:06.202 giây |
17
|
VÕ ĐẶNG MINH NGHĨA |
Lê Lợi |
9/1 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:16:00.873 giây |
18
|
HUỲNH THANH NGỌC |
Thăng Long |
6A1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:16:04.635 giây |
19
|
PHAN THÀNH ĐẠT |
Phan Sào Nam |
7A3 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:18:33.631 giây |
20
|
PHAN BẢO TRÚC |
Lê Lợi |
8/5 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:19:05.941 giây |
21
|
NGUYỄN NGUYỄN HAPPY |
Phan Sào Nam |
7/2 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:20:45.142 giây |
22
|
LÂM NGUYỄN THIÊN KIM |
Lê Lợi |
8/1 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:22:19.139 giây |
23
|
VÕ DƯƠNG LONG NHẬT |
Bàn Cờ |
8/2 |
2/ 2 |
29/ 30 |
00:26:06.627 giây |
24
|
VŨ TRẦN TRÂM ANH |
Bàn Cờ |
6A7 |
1/ 2 |
29/ 30 |
00:29:00.428 giây |
25
|
NGUYỄN HOÀNG HUY |
Phan Sào Nam |
6/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:33.566 giây |
26
|
NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:01:38.956 giây |
27
|
TRẦN MINH HUY HOÀNG |
Phan Sào Nam |
6/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:01:42.603 giây |
28
|
TRẦN MINH TRANG |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:02:21.727 giây |
29
|
LÝ NHẬT MINH QUÂN |
Phan Sào Nam |
6/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:02:37.834 giây |
30
|
VÕ CHI MAI |
Colette |
8/1 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:03:13.780 giây |
31
|
PHAN HÀ MY |
Colette |
9/7 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:04:18.640 giây |
32
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
Colette |
8/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:05:57.848 giây |
33
|
NGUYỄN HOÀNG GIA KHIÊM |
Colette |
8/2 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:07:52.364 giây |
34
|
LÊ VIỆT TOÀN THẮNG |
Bạch Đằng |
7/2 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:08:57.230 giây |
35
|
ĐẶNG XUÂN THÔNG |
Phan Sào Nam |
9T |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:10:14.897 giây |
36
|
NGUYỄN THÀNH KHANG |
Lê Lợi |
8/1 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:10:29.982 giây |
37
|
TRƯƠNG KHÁNH NGỌC |
Hai Bà Trưng |
7/8 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:13:07.551 giây |
38
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý |
Thăng Long |
6A2 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:13:24.885 giây |
39
|
HOÀNG ĐĂNG BÁCH |
Thăng Long |
6A1 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:13:30.366 giây |
40
|
ĐINH THÚC HÀO |
Lê Lợi |
8A |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:13:36.147 giây |
41
|
LÂM HOÀI THÁI AN |
Hai Bà Trưng |
8/6 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:13:47.777 giây |
42
|
PHẠM LÊ ANH |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:14:29.644 giây |
43
|
HUỲNH NGỌC THU PHƯƠNG |
Lê Lợi |
9/8 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:15:09.825 giây |
44
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG LAM |
Colette |
8P1 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:15:10.680 giây |
45
|
NGUYỄN ĐOÀN KHẢI NHI |
Lê Lợi |
7/3 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:15:34.284 giây |
46
|
NGUYEN VINH PHAT |
Lê Quý Đôn |
8/5 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:15:39.305 giây |
47
|
NGUYỄN NHƯ NGỌC TƯỜNG VY |
Bàn Cờ |
8/2 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:15:59.416 giây |
48
|
NGUYỄN MINH HẰNG |
Bạch Đằng |
7/1 |
1/ 2 |
28/ 30 |
00:16:02.430 giây |
49
|
ĐÀO NGUYỄN THANH UYÊN |
Bạch Đằng |
8A1 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:17:09.289 giây |
50
|
TRẦN NGỌC KHÁNH TƯỜNG |
Lê Lợi |
6/7 |
2/ 2 |
28/ 30 |
00:18:26.290 giây |