Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
LÊ TRẦN PHƯƠNG HUYÊN |
Kỳ Đồng |
4/6 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:05:31.897 giây |
2
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
10/ 20 |
00:03:25.057 giây |
3
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:03:16.786 giây |
4
|
NGUYỄN THANH THẢO |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:03:23.115 giây |
5
|
KHỔNG ĐÌNH PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:03:35.661 giây |
6
|
LÊ NGỌC MINH VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:01:43.809 giây |
7
|
HỒ QUANG HIẾU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:02:51.726 giây |
8
|
LÊ HOÀNG MAI HƯƠNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:01:31.252 giây |
9
|
PHẠM TRƯƠNG HOÀNG YẾN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:01:51.650 giây |
10
|
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
6/ 20 |
00:03:20.765 giây |
11
|
HOÀNG KHẢI PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:03:53.309 giây |
12
|
NGUYỄN HÀNG THANH VY |
Nguyễn Thiện Thuật |
7/4 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:04:16.583 giây |
13
|
ĐỖ THIỆN NHÂN |
Trần Văn Đang |
4/1 |
2/ 2 |
5/ 20 |
00:01:00.106 giây |
14
|
VÕ THÀNH NHÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
5/ 20 |
00:01:12.181 giây |
15
|
ĐÀM NHẬT TÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
5/ 20 |
00:01:49.266 giây |
16
|
ĐOÀN NGỌC THỦY TIÊN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
5/ 20 |
00:02:10.942 giây |
17
|
PHAN BÍCH ÁI CHÂU |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
5/ 20 |
00:04:14.583 giây |
18
|
TRẦN GIA BẢO |
Trần Văn Đang |
4/1 |
2/ 2 |
4/ 20 |
00:02:21.479 giây |
19
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:01:31.023 giây |
20
|
PHẠM ĐẶNG BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:05:14.622 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:39.540 giây |
2
|
KESHINI NAIR CHANDRAMOHAN |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:38.102 giây |
3
|
TRẦN THANH THẢO |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:40.322 giây |
4
|
TRẦN KHOA NGUYÊN |
Phan Sào Nam |
8A2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:07:21.067 giây |
5
|
NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:07:21.286 giây |
6
|
HUỲNH NGUYỄN LAN VY |
Thăng Long |
8A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:09:41.820 giây |
7
|
NGUYỄN BẢO DUY KHẢI |
Colette |
8/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:11.460 giây |
8
|
NGÔ HIẾU TÍN |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:19.110 giây |
9
|
NGUYỄN KHÁNH LINH |
Phan Sào Nam |
7A1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:35.800 giây |
10
|
VÕ MINH HẰNG |
Lê Quý Đôn |
8/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:01.075 giây |
11
|
NGUYỄN NGỌC MINH KHA |
Thăng Long |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:12.913 giây |
12
|
PHAN NGUYỄN QUÔC THỊNH |
Colette |
7/8 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:49.716 giây |
13
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Phan Sào Nam |
8A1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:06:04.224 giây |
14
|
NGUYỄN GIA LINH |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:32.087 giây |
15
|
HUỲNH AN PHÚC |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:40.672 giây |
16
|
NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:43.558 giây |
17
|
TẠ NGUYỄN THẢO VY |
Phan Sào Nam |
6/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:08.350 giây |
18
|
TRƯƠNG AN NHƯ |
Phan Sào Nam |
7A1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:15.437 giây |
19
|
NGUYỄN BÙI GIA HÂN |
Colette |
6/7 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:38.841 giây |
20
|
HÂN NGÔ |
Thăng Long |
7A1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:08:08.177 giây |
21
|
NGUYỄN PHƯỚC NHI |
Lê Quý Đôn |
6/11 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:08:16.136 giây |
22
|
TRƯƠNG ĐÌNH HUY |
Phan Sào Nam |
6A1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:08:26.741 giây |
23
|
ĐỖ HOÀNG ANH |
Bàn Cờ |
7/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:09:46.892 giây |
24
|
NGUYỄN THIÊN KIM |
Phan Sào Nam |
7/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:09:48.955 giây |
25
|
PHAN NGUYỄN MINH KHUÊ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:09:50.633 giây |
26
|
CA |
Phan Sào Nam |
7/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:09:53.141 giây |
27
|
GIÁP VŨ CƯỜNG |
Hai Bà Trưng |
6/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:04:06.434 giây |
28
|
HUỲNH NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:04:10.083 giây |
29
|
LÂM BẢO NGHI |
Colette |
9/3 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:04:11.998 giây |
30
|
TÔ MINH PHÚ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:04:21.724 giây |
31
|
VÕ HUỲNH ĐĂNG |
Lê Quý Đôn |
9/9 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:05:34.069 giây |
32
|
NGUYỄN TRỌNG PHÁT |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:05:45.654 giây |
33
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:05:46.785 giây |
34
|
TRẦN VIỆT ANH KHÔI |
Bạch Đằng |
8/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:05:56.278 giây |
35
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VÂN |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:02.343 giây |
36
|
TRẦN NGỌC KHÁNH VY |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:08.439 giây |
37
|
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA |
Phan Sào Nam |
7A5 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:41.806 giây |
38
|
TRẦN UYÊN PHƯƠNG |
Bàn Cờ |
8/3 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:06:53.754 giây |
39
|
VÕ ĐÀO HẠNH NGUYÊN |
Lê Quý Đôn |
8/11 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:58.210 giây |
40
|
LÊ NGUYỄN BẢO TRÚC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:01.038 giây |
41
|
NGUYỄN GIA BẢO |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:07.120 giây |
42
|
NGUYỄN KHẢ HÂN |
Phan Sào Nam |
7A2 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:07:30.108 giây |
43
|
LÊ TRẦN PHÚC HỒ |
Phan Sào Nam |
6A4 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:07:32.316 giây |
44
|
LÊ DUY KHANG |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:43.057 giây |
45
|
VÕ TRẦN NGUYÊN NHI |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:46.089 giây |
46
|
NGÔ HÀ TƯỜNG LINH |
Colette |
6/5 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:01.291 giây |
47
|
NGUYỄN NGUYỄN HAPPY |
Phan Sào Nam |
8/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:09.716 giây |
48
|
LÊ NGUYỄN PHÚC THỊNH |
Phan Sào Nam |
9/6 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:11.695 giây |
49
|
VĂN NGỌC THIÊN PHÚC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:14.706 giây |
50
|
NGUYỄN TRÚC VY |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:17.399 giây |