Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:04:57.589 giây |
2
|
NGÔ THANH QUANG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:02:57.805 giây |
3
|
ĐÀM NHẬT TÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:02:10.341 giây |
4
|
NGUYỄN HÀNG THANH VY |
Nguyễn Thiện Thuật |
7/4 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:02:13.279 giây |
5
|
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:03:25.982 giây |
6
|
PHAN BÍCH ÁI CHÂU |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:04:06.762 giây |
7
|
KHỔNG ĐÌNH PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:04:49.752 giây |
8
|
HỒ QUANG HIẾU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:05:11.008 giây |
9
|
ĐỖ THIỆN NHÂN |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:02:58.182 giây |
10
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:03:08.728 giây |
11
|
HOÀNG KHẢI PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:02:34.185 giây |
12
|
NGUYỄN THANH THẢO |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:03:55.877 giây |
13
|
NGUYỄN LÊ AN NI |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:02:37.815 giây |
14
|
LÊ HOÀNG MAI HƯƠNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:02:44.452 giây |
15
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:03:17.403 giây |
16
|
PHẠM TRƯƠNG HOÀNG YẾN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:03:17.511 giây |
17
|
TRẦN NGỌC THẢO VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:04:49.620 giây |
18
|
TRẦN GIA BẢO |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:05:08.215 giây |
19
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:02:09.100 giây |
20
|
NGUYỄN NGỌC NHÃ LÂM |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:01:39.532 giây |
21
|
VÕ THÀNH NHÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
7/ 20 |
00:02:22.892 giây |
22
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:01:24.259 giây |
23
|
PHẠM ĐẶNG BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:04:05.207 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
LÊ HOÀNG BẢO TRÂN |
Lê Quý Đôn |
9/7 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:05.747 giây |
2
|
ĐINH LÂM THUỲ VÂN |
Phan Sào Nam |
7A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:19.037 giây |
3
|
PHẠM LÊ MINH PHI |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:24.249 giây |
4
|
NINH ĐOÀN KIỀU VY |
Phan Sào Nam |
8/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:31.677 giây |
5
|
NGUYỄN NGỌC HẢI BĂNG |
Colette |
7/2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:49.207 giây |
6
|
NGUYỄN NGỌC MINH KHA |
Thăng Long |
8A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:53.099 giây |
7
|
NGUYỄN TRẦN MINH TÚ |
Phan Sào Nam |
8A3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:13.380 giây |
8
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:27.172 giây |
9
|
TRẦN PHẠM TÚ ANH |
Bạch Đằng |
8/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:03.850 giây |
10
|
PHẠM VŨ ĐỨC MINH |
Bạch Đằng |
8/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:16.077 giây |
11
|
CA |
Phan Sào Nam |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:41.899 giây |
12
|
NGUYỄN THIÊN KIM |
Phan Sào Nam |
7/4 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:06:01.131 giây |
13
|
NGUYỄN QUỐC MINH |
Phan Sào Nam |
8/4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:12.426 giây |
14
|
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG ANH |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:13.187 giây |
15
|
ĐẶNG HOÀNG LONG |
Phan Sào Nam |
8A4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:32.304 giây |
16
|
BẠCH GIA KHÔI |
Lê Quý Đôn |
9/6 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:08:00.057 giây |
17
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:02:57.365 giây |
18
|
TIÊU HỒNG BÌNH AN |
Phan Sào Nam |
8/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:02:57.675 giây |
19
|
LÊ NGUYỄN HOA QUỲNH |
Phan Sào Nam |
7A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:17.847 giây |
20
|
KESHINI NAIR CHANDRAMOHAN |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:26.523 giây |
21
|
TRƯƠNG ANH KHÔI |
Phan Sào Nam |
7A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:27.031 giây |
22
|
TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
Phan Sào Nam |
8A2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:37.311 giây |
23
|
NGUYỄN LÊ KHOA |
Phan Sào Nam |
8/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:58.919 giây |
24
|
GIÁP VŨ CƯỜNG |
Hai Bà Trưng |
6/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:16.422 giây |
25
|
VÕ NGỌC MỸ TRÂN |
Bàn Cờ |
8/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:39.177 giây |
26
|
HỒ MAI KHÔI |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:40.717 giây |
27
|
THÁI TRẦN AN NA |
Lê Quý Đôn |
7/11 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:44.442 giây |
28
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:50.547 giây |
29
|
LÊ PHẠM SONG ANH |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:51.046 giây |
30
|
NGUYỄN CHÂU GIANG |
Lê Quý Đôn |
8G16 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:01.256 giây |
31
|
TRẦN HỒ QUỐC BẢO |
Phan Sào Nam |
7/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:01.508 giây |
32
|
ĐỖ HÀ ANH THI |
Lê Quý Đôn |
9/3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:03.720 giây |
33
|
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA |
Phan Sào Nam |
7A5 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:04.183 giây |
34
|
PHẠM NGỌC BẢO TRÂN |
Bạch Đằng |
8A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:05.227 giây |
35
|
LƯƠNG THẢO LINH |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:09.261 giây |
36
|
NGUYỄN NHẬT AN |
Phan Sào Nam |
6A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:10.367 giây |
37
|
NGÔ NHẬT HOÀN |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:16.520 giây |
38
|
LÊ CAO HÙNG |
Bạch Đằng |
8/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:31.809 giây |
39
|
NGUYỄN KHÁNH HÀ |
Phan Sào Nam |
7/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:31.903 giây |
40
|
PHAN TẤN PHÁT |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:35.368 giây |
41
|
ĐẶNG BẢO DUY |
Phan Sào Nam |
7A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:39.136 giây |
42
|
VÕ TRẦN NGUYÊN NHI |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:42.528 giây |
43
|
HUỲNH AN PHÚC |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:50.001 giây |
44
|
TRẦN THÁI HƯNG |
Phan Sào Nam |
6A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:51.319 giây |
45
|
TRẦN NGỌC THANH THỦY |
Colette |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:56.436 giây |
46
|
NGUYỄN HOÀN BẢO THĂNG |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:04.845 giây |
47
|
LÊ PHẠM MINH KHÁNH |
Bạch Đằng |
8A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:06.464 giây |
48
|
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN |
Phan Sào Nam |
6/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:06:09.220 giây |
49
|
PHẠM NGUYỄN NGỌC HIỀN |
Phan Sào Nam |
6A3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:12.073 giây |
50
|
LÊ NGUYỄN VIỆT ANH |
Bàn Cờ |
6/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:17.976 giây |