Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN NGỌC NHÃ LÂM |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:08:15.893 giây |
2
|
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
10/ 20 |
00:04:09.467 giây |
3
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
9/ 20 |
00:03:42.560 giây |
4
|
NGUYỄN HÀNG THANH VY |
Nguyễn Thiện Thuật |
7/4 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:03:58.425 giây |
5
|
TRẦN NGỌC THẢO VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:05:37.040 giây |
6
|
NGUYỄN LÊ AN NI |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:06:47.874 giây |
7
|
VÕ THÀNH NHÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
8/ 20 |
00:01:39.813 giây |
8
|
HOÀNG KHẢI PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:04:51.694 giây |
9
|
NGUYỄN THANH THẢO |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:06:23.235 giây |
10
|
LÊ NGỌC MINH VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:04:17.000 giây |
11
|
ĐỖ THIỆN NHÂN |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:04:40.806 giây |
12
|
PHAN BÍCH ÁI CHÂU |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:05:01.252 giây |
13
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:05:22.723 giây |
14
|
LÊ HOÀNG MAI HƯƠNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/2 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:05:59.883 giây |
15
|
NGUYỄN NGỌC BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:07:50.257 giây |
16
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:03:06.174 giây |
17
|
PHẠM TRƯƠNG HOÀNG YẾN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:03:17.885 giây |
18
|
TRẦN GIA BẢO |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:04:13.338 giây |
19
|
NGÔ THANH QUANG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:05:10.018 giây |
20
|
ĐÀM NHẬT TÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
5/ 20 |
00:01:51.619 giây |
21
|
HỒ QUANG HIẾU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
5/ 20 |
00:04:18.366 giây |
22
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:01:42.190 giây |
23
|
ĐOÀN NGỌC THỦY TIÊN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:03:40.931 giây |
24
|
KHỔNG ĐÌNH PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:05:00.209 giây |
25
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:06:08.611 giây |
26
|
PHAN NGUYỄN THẾ PHONG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:06:37.519 giây |
27
|
VŨ ĐẶNG THIÊN NGA |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:06:51.358 giây |
28
|
PHẠM ĐẶNG BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
1/ 20 |
00:03:06.426 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHẠM NGỌC MINH THƯ |
Phan Sào Nam |
6/2 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:08:17.925 giây |
2
|
TRẦN HỒ QUỐC BẢO |
Phan Sào Nam |
7/2 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:08:19.636 giây |
3
|
TÔ MINH PHÚ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:04:43.916 giây |
4
|
LÊ HÀ MINH ANH |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:05:03.866 giây |
5
|
HUỲNH NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:05:38.557 giây |
6
|
LÊ HOÀNG BẢO TRÂN |
Lê Quý Đôn |
9/7 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:06:12.506 giây |
7
|
BÙI THÁI BẢO |
Bạch Đằng |
8A4 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:06:35.205 giây |
8
|
HỒ ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:08:59.147 giây |
9
|
TRẦN KHOA NGUYÊN |
Phan Sào Nam |
8A2 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:09:35.546 giây |
10
|
VÕ HUỲNH ĐĂNG |
Lê Quý Đôn |
9/9 |
2/ 2 |
16/ 20 |
00:09:59.851 giây |
11
|
HOÀNG HÀ MI |
Bàn Cờ |
6M |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:03:32.939 giây |
12
|
HUỲNH PHÚC LỘC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:04:37.483 giây |
13
|
LÊ MINH ANH |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:05:16.773 giây |
14
|
CA |
Phan Sào Nam |
7/4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:05:28.782 giây |
15
|
TRẦN NGỌC KHÁNH VY |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:05:33.493 giây |
16
|
NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:06:10.978 giây |
17
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Phan Sào Nam |
8A1 |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:06:55.201 giây |
18
|
LÊ PHẠM SONG ANH |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:06:56.983 giây |
19
|
NGÔ HÀ TƯỜNG LINH |
Colette |
6/5 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:07:25.853 giây |
20
|
NGUYỄN QUỐC MINH |
Phan Sào Nam |
8/4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:08:14.598 giây |
21
|
NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC TÚ |
Phan Sào Nam |
6A4 |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:08:20.481 giây |
22
|
NGUYỄN ANH KHÔI |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:08:53.308 giây |
23
|
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHOA |
Phan Sào Nam |
7A5 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:08:54.010 giây |
24
|
TIÊU HỒNG BÌNH AN |
Phan Sào Nam |
8/2 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:08:58.198 giây |
25
|
PHAN VIỆT HOÀNG |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:09:02.496 giây |
26
|
NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:09:37.043 giây |
27
|
ĐINH NGUYỄN QUỲNH VÂN |
Phan Sào Nam |
7A4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:09:42.361 giây |
28
|
TRẦN THANH THẢO |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:09:52.211 giây |
29
|
ĐÀO HUỲNH ANH |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:09:52.880 giây |
30
|
NGUYỄN LÊ YẾN NHƯ |
Phan Sào Nam |
8/4 |
2/ 2 |
15/ 20 |
00:10:02.451 giây |
31
|
KESHINI NAIR CHANDRAMOHAN |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:02:48.070 giây |
32
|
TRUONG PHAT HAI ANH |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:04:37.235 giây |
33
|
LÊ NGUYỄN BẢO TRÚC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:04:58.198 giây |
34
|
PHẠM LÊ MINH PHI |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:07.031 giây |
35
|
NGUYỄN THÁI ĐAN THUỴ |
Colette |
9/ |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:10.444 giây |
36
|
LÊ DUY KHANG |
Phan Sào Nam |
8A1 |
2/ 2 |
14/ 20 |
00:05:21.708 giây |
37
|
NGUYỄN ÁI THANH |
Phan Sào Nam |
6/2 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:42.271 giây |
38
|
NGUYỄN VŨ HÀ TRÂM |
Hai Bà Trưng |
7/6 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:56.101 giây |
39
|
HOÀNG THẢO NGA |
Lê Quý Đôn |
9/6 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:58.424 giây |
40
|
NGUYỄN NGỌC HẢI BĂNG |
Colette |
7/2 |
2/ 2 |
14/ 20 |
00:06:11.064 giây |
41
|
LÂM THIỆN PHÚC |
Lê Quý Đôn |
9/13 |
2/ 2 |
14/ 20 |
00:06:21.540 giây |
42
|
NGUYỄN NGỌC KHÁNH VÂN |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:06:22.892 giây |
43
|
VĂN NGỌC THIÊN PHÚC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:06:43.911 giây |
44
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Lê Quý Đôn |
7/1 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:06:47.831 giây |
45
|
PHAN NGUYỄN MINH KHUÊ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:07:11.053 giây |
46
|
NGUYỄN PHÚC HOÀNG KIM |
Phan Sào Nam |
7A3 |
2/ 2 |
14/ 20 |
00:07:29.076 giây |
47
|
TRẦN VIỆT ANH KHÔI |
Bạch Đằng |
8/4 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:07:30.007 giây |
48
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO YÊN |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:07:36.428 giây |
49
|
BÙI NGUYỄN KHÁNH HUY |
Bàn Cờ |
8/3 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:07:37.045 giây |
50
|
PHAN NGUYỄN QUÔC THỊNH |
Colette |
7/8 |
2/ 2 |
14/ 20 |
00:07:39.315 giây |