Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:08:42.941 giây |
2
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:03:34.106 giây |
3
|
TRẦN NGỌC THẢO VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:07:23.369 giây |
4
|
HỒ QUANG HIẾU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:04:49.285 giây |
5
|
NGUYỄN THANH THẢO |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:05:44.931 giây |
6
|
KHỔNG ĐÌNH PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:06:35.790 giây |
7
|
NGÔ THANH QUANG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:09:25.829 giây |
8
|
NGUYỄN NGỌC NHÃ LÂM |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:09:38.490 giây |
9
|
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:04:37.898 giây |
10
|
VŨ ĐẶNG THIÊN NGA |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:07:03.078 giây |
11
|
LÊ HOÀNG MAI HƯƠNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/2 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:09:46.976 giây |
12
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:01:49.588 giây |
13
|
LÊ NGỌC MINH VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:02:20.485 giây |
14
|
NGUYỄN HÀNG THANH VY |
Nguyễn Thiện Thuật |
7/4 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:04:50.293 giây |
15
|
ĐOÀN NGỌC THỦY TIÊN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
7/ 20 |
00:05:13.625 giây |
16
|
ĐÀM NHẬT TÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:02:35.853 giây |
17
|
VÕ THÀNH NHÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:03:22.228 giây |
18
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:04:43.661 giây |
19
|
ĐỖ THIỆN NHÂN |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:04:47.263 giây |
20
|
PHAN BÍCH ÁI CHÂU |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:05:24.155 giây |
21
|
HOÀNG KHẢI PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
2/ 2 |
6/ 20 |
00:06:20.496 giây |
22
|
PHẠM TRƯƠNG HOÀNG YẾN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
5/ 20 |
00:10:26.912 giây |
23
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:04:03.239 giây |
24
|
NGUYỄN NGỌC BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:08:51.453 giây |
25
|
PHAN NGUYỄN THẾ PHONG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
4/ 20 |
00:09:18.746 giây |
26
|
NGUYỄN LÊ AN NI |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:05:39.805 giây |
27
|
PHẠM ĐẶNG BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
3/ 20 |
00:05:41.155 giây |
28
|
TRẦN GIA BẢO |
Trần Văn Đang |
4/1 |
2/ 2 |
0/ 20 |
00:00:00.992 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
TIÊU HỒNG BÌNH AN |
Phan Sào Nam |
8/2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:33.909 giây |
2
|
NGUYỄN NGỌC MINH KHA |
Thăng Long |
8A2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:07:03.227 giây |
3
|
HẦU LÂM TÚ ANH |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:08:31.881 giây |
4
|
CAO NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG |
Phan Sào Nam |
7A3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:00:00.000 giây |
5
|
ĐỖ PHÚC NGUYÊN |
Colette |
8/3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:04.456 giây |
6
|
KESHINI NAIR CHANDRAMOHAN |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:12.666 giây |
7
|
NGUYỄN BẢO DUY KHẢI |
Colette |
8/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:25.949 giây |
8
|
NGÔ NHẬT HOÀN |
Phan Sào Nam |
8A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:13.657 giây |
9
|
NGUYỄN NGỌC HẢI BĂNG |
Colette |
7/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:06:12.469 giây |
10
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Lê Quý Đôn |
7/1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:19.925 giây |
11
|
TRẦN PHẠM TÚ ANH |
Bạch Đằng |
8/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:07:06.516 giây |
12
|
TRẦN GIA HÂN |
Bàn Cờ |
8/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:25.849 giây |
13
|
LÊ PHẠM NHẬT BĂNG |
Lê Quý Đôn |
6/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:07:42.316 giây |
14
|
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
Hai Bà Trưng |
7/5 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:44.019 giây |
15
|
HUỲNH AN PHÚC |
Phan Sào Nam |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:07:50.967 giây |
16
|
ĐẶNG NGỌC KIM LONG |
Phan Sào Nam |
7A5 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:08:20.604 giây |
17
|
TRẦN HỒ QUỐC BẢO |
Phan Sào Nam |
7/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:09:08.574 giây |
18
|
NGUYỄN PHÚ THÀNH |
Phan Sào Nam |
8/11 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:09:11.109 giây |
19
|
TRƯƠNG ĐÌNH HUY |
Phan Sào Nam |
6A1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:09:50.745 giây |
20
|
LÊ NGỌC BẢO NHI |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:11:27.725 giây |
21
|
VÕ MINH HẰNG |
Lê Quý Đôn |
8/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:15:13.474 giây |
22
|
VÕ XUÂN NHI |
Lê Quý Đôn |
9/13 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:04:29.165 giây |
23
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:04:58.721 giây |
24
|
NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM |
Phan Sào Nam |
8A1 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:05:30.022 giây |
25
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:51.276 giây |
26
|
PHẠM NGỌC BẢO TRÂN |
Bạch Đằng |
8A4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:52.364 giây |
27
|
TIÊU HỒNG BÌNH AN |
Phan Sào Nam |
8/2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:06:52.657 giây |
28
|
NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:00.411 giây |
29
|
NGUYỄN THÁI ĐAN THUỴ |
Colette |
9/ |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:01.394 giây |
30
|
ĐỖ KHÁNH GIA NGHI |
Phan Sào Nam |
8/1 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:07:01.624 giây |
31
|
NGÔ HÀ NGÂN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:03.297 giây |
32
|
TRẦN KHÔI |
Phan Sào Nam |
6A2 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:12.323 giây |
33
|
LÊ PHẠM MINH KHÁNH |
Bạch Đằng |
8A4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:07:49.922 giây |
34
|
NGUYỄN TÚ NHẬT |
Phan Sào Nam |
6A4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:04.417 giây |
35
|
PHẠM HOÀNG BẢO PHÚC |
Bạch Đằng |
8/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:08:51.745 giây |
36
|
NGUYỄN TRẦN BẢO CHÂU |
Phan Sào Nam |
7/1 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:08:54.381 giây |
37
|
HỒ ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
6A2 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:09:03.986 giây |
38
|
NGUYỄN PHƯỚC NHI |
Lê Quý Đôn |
6/11 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:09:22.969 giây |
39
|
NGUYỄN PHƯỚC THIÊN KIM |
Lê Quý Đôn |
8/11 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:09:43.351 giây |
40
|
BẢO SƠN MINH |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:09:48.787 giây |
41
|
NGUYỄN CHÂU GIANG |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:09:57.111 giây |
42
|
BÙI TRẦN ANH ĐỨC |
Bàn Cờ |
7/4 |
2/ 2 |
18/ 20 |
00:10:03.070 giây |
43
|
NGUYỄN LÊ YẾN NHƯ |
Phan Sào Nam |
8/4 |
1/ 2 |
18/ 20 |
00:10:06.523 giây |
44
|
PHAN NGUYỄN QUÔC THỊNH |
Colette |
7/8 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:04:17.243 giây |
45
|
ĐỖ KHÁNH HƯNG |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:04:33.565 giây |
46
|
TRẦN HỒNG NGỌC |
Phan Sào Nam |
7A1 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:05:08.914 giây |
47
|
TRẦN UYÊN PHƯƠNG |
Bàn Cờ |
8/3 |
2/ 2 |
17/ 20 |
00:05:49.139 giây |
48
|
TÔ MINH PHÚ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:05:53.641 giây |
49
|
ĐÀO NGỌC PHƯỢNG |
Phan Sào Nam |
6/2 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:06:03.710 giây |
50
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Thăng Long |
8A1 |
1/ 2 |
17/ 20 |
00:06:11.828 giây |