Top xếp hạng tuần 5
* Kết quả
mới sẽ được
cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
NGUYỄN MINH CHÂU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
16/ 20 |
00:08:01.116 giây |
2
|
NGUYỄN HÀNG THANH VY |
Nguyễn Thiện Thuật |
7/4 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:04:19.088 giây |
3
|
NGUYỄN LÊ AN NI |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
15/ 20 |
00:07:51.324 giây |
4
|
ĐÀM NHẬT TÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
14/ 20 |
00:05:12.610 giây |
5
|
HOÀNG KHẢI PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
13/ 20 |
00:06:35.420 giây |
6
|
LÊ HOÀNG MAI HƯƠNG |
Nguyễn Việt Hồng |
5/2 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:07:36.252 giây |
7
|
PHAN NGUYỄN THẾ PHONG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:09:11.946 giây |
8
|
TRẦN NGỌC THẢO VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:09:25.208 giây |
9
|
LÊ NGỌC MINH VY |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
12/ 20 |
00:09:29.493 giây |
10
|
ĐOÀN NGỌC THỦY TIÊN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
11/ 20 |
00:04:35.596 giây |
11
|
NGUYỄN THANH TRÚC |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:04:42.722 giây |
12
|
NGUYỄN PHẠM QUỲNH NHI |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
11/ 20 |
00:04:48.259 giây |
13
|
NGUYỄN THỊ MINH THƯ |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:05:37.248 giây |
14
|
PHAN BÍCH ÁI CHÂU |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:05:55.427 giây |
15
|
PHẠM TRƯƠNG HOÀNG YẾN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:07:56.486 giây |
16
|
NGÔ THANH QUANG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:08:42.202 giây |
17
|
NGUYỄN NGỌC BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
11/ 20 |
00:09:31.631 giây |
18
|
HUỲNH KIM PHƯỢNG |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
10/ 20 |
00:04:03.530 giây |
19
|
PHẠM ĐẶNG BẢO ANH |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
10/ 20 |
00:06:18.200 giây |
20
|
VÕ THÀNH NHÂN |
Trần Văn Đang |
5/2 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:05:33.429 giây |
21
|
TRẦN GIA BẢO |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:07:18.154 giây |
22
|
KHỔNG ĐÌNH PHONG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
9/ 20 |
00:07:50.108 giây |
23
|
NGUYỄN LÊ AN NI |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:04:08.217 giây |
24
|
HỒ QUANG HIẾU |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:06:22.182 giây |
25
|
ĐỖ THIỆN NHÂN |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:06:45.143 giây |
26
|
NGUYỄN NGỌC NHÃ LÂM |
Trần Văn Đang |
4/1 |
2/ 2 |
8/ 20 |
00:07:26.963 giây |
27
|
VŨ ĐẶNG THIÊN NGA |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
8/ 20 |
00:08:53.366 giây |
28
|
NGUYỄN HUY HOÀNG |
Trần Văn Đang |
4/1 |
1/ 2 |
6/ 20 |
00:03:24.484 giây |
29
|
NGUYỄN THANH THẢO |
Trần Văn Đang |
5/2 |
2/ 2 |
0/ 20 |
00:00:01.031 giây |
Hạng |
Thí sinh |
Đơn vị |
Chi đội lớp |
Lượt thi |
Điểm cao nhất |
Thời gian thi |
1
|
PHẠM LÊ MINH PHI |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:02:59.875 giây |
2
|
NGUYỄN PHƯỚC THIÊN KIM |
Lê Quý Đôn |
8/11 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:15.412 giây |
3
|
LÊ HOÀNG BẢO TRÂN |
Lê Quý Đôn |
9/7 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:03:30.536 giây |
4
|
LÊ PHẠM SONG ANH |
Lê Quý Đôn |
8/16 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:03:36.173 giây |
5
|
PHAN NGUYỄN QUÔC THỊNH |
Colette |
7/8 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:10.707 giây |
6
|
PHÃM XUÂN HIẾU |
Phan Sào Nam |
8A4 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:04:20.351 giây |
7
|
NGÔ TÚ KHUÊ |
Phan Sào Nam |
8A1 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:04:42.360 giây |
8
|
ĐỖ HOÀNG ANH |
Bàn Cờ |
7/1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:05:02.827 giây |
9
|
LÊ NGUYỄN BẢO TRÚC |
Phan Sào Nam |
6A2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:05:14.796 giây |
10
|
LÊ NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
Hai Bà Trưng |
7/3 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:06:14.180 giây |
11
|
HỨA TRÍ ANH |
Lê Quý Đôn |
8/ |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:07:10.078 giây |
12
|
PHẠM DOÃN MINH LONG |
Lê Quý Đôn |
7/3 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:07:54.902 giây |
13
|
HOÀNG ĐỨC ANH |
Phan Sào Nam |
7A2 |
2/ 2 |
20/ 20 |
00:08:57.981 giây |
14
|
NGUYỄN NGỌC THIÊN Ý |
Thăng Long |
8A1 |
1/ 2 |
20/ 20 |
00:09:15.314 giây |
15
|
PHẠM NGỌC KIM PHỤNG |
Colette |
9/3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:01:45.626 giây |
16
|
PHAN ANH THƯ |
Hai Bà Trưng |
6/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:02:08.662 giây |
17
|
ĐẶNG TRẦN YẾN LAN |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:02:47.602 giây |
18
|
BANH BAO BAO |
Colette |
8/6 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:01.691 giây |
19
|
LÊ NGUYỄN HOA QUỲNH |
Phan Sào Nam |
7A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:12.925 giây |
20
|
VÕ TRẦN NHƯ Ý |
Phan Sào Nam |
7A3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:21.283 giây |
21
|
NGUYỄN PHƯỚC THỊNH |
Hai Bà Trưng |
7/5 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:27.465 giây |
22
|
LÊ CAO HÙNG |
Bạch Đằng |
8/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:30.778 giây |
23
|
TRƯƠNG NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG |
Phan Sào Nam |
8A2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:31.088 giây |
24
|
NGUYỄN NGỌC HẢI BĂNG |
Colette |
7/2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:48.885 giây |
25
|
ĐẶNG QUANG VINH |
Phan Sào Nam |
8A3 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:03:51.846 giây |
26
|
NGUYỄN TRẦN MINH TÚ |
Phan Sào Nam |
8A3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:03:56.478 giây |
27
|
TRẦN NHẬT KHÔI |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:01.060 giây |
28
|
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ |
Colette |
9/7 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:03.955 giây |
29
|
MAI NGỌC NHƯ QUỲNH |
Phan Sào Nam |
7A3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:06.274 giây |
30
|
ĐÕ VŨ TUỆ LÂM |
Hai Bà Trưng |
7A2 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:06.972 giây |
31
|
ĐỖ THÚY HẬU |
Thăng Long |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:11.278 giây |
32
|
TÔ MINH PHÚ |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:25.696 giây |
33
|
ĐINH TRẦN NGỌC MAI |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:29.219 giây |
34
|
HOÀNG MẠNH ĐẠT |
Lê Quý Đôn |
9/6 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:32.800 giây |
35
|
HUỲNH TRẦN ÁNH DƯƠNG |
Thăng Long |
8A1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:33.521 giây |
36
|
ĐẶNG TRẦN THANH PHONG |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:42.389 giây |
37
|
NGUYỄN TRẦN CÁT VÂN |
Lê Quý Đôn |
6/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:04:44.822 giây |
38
|
NGUYỄN HOÀNG BÁCH |
Phan Sào Nam |
6A4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:50.367 giây |
39
|
TRẦN THANH THẢO |
Phan Sào Nam |
8/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:04:55.534 giây |
40
|
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:02.244 giây |
41
|
LÊ NGỌC VÂN ANH |
Hai Bà Trưng |
7/2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:12.314 giây |
42
|
BẢO SƠN MINH |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:26.797 giây |
43
|
HUỲNH NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU |
Lê Quý Đôn |
8/15 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:32.885 giây |
44
|
BÙI TRẦN ANH ĐỨC |
Bàn Cờ |
7/4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:39.968 giây |
45
|
NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ |
Phan Sào Nam |
8A2 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:40.847 giây |
46
|
PHAN THANH KIỆT |
Phan Sào Nam |
8A4 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:05:47.558 giây |
47
|
VÕ NGỌC MỸ TRÂN |
Bàn Cờ |
8/3 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:05:51.745 giây |
48
|
HUỲNH KIM XUÂN |
Phan Sào Nam |
7A1 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:02.554 giây |
49
|
TRẦN NGỌC KHÁNH VY |
Bàn Cờ |
7/1 |
2/ 2 |
19/ 20 |
00:06:03.734 giây |
50
|
NGÔ HÀ NGÂN |
Bàn Cờ |
7/4 |
1/ 2 |
19/ 20 |
00:06:14.081 giây |