Thông tin kết quả cuộc thi
Top Chung Cuộc
* Kết quả mới sẽ được cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Đơn vị | Chi đội lớp | Lượt thi | Tổng số câu đúng | Tổng thời gian thi |
---|---|---|---|---|---|---|
1951 | VÕ TRÍ ĐỨC (2012) | Mê Linh | 4A | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:31.860 giây |
1952 | TRẦN HUỲNH AN KHÁNH (2009) | Colette | 7H7 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:32.584 giây |
1953 | ĐỖ NGỌC KHUÊ (2012) | Kỳ Đồng | 4/12 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:32.767 giây |
1954 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT (2007) | Phan Sào Nam | 9A3 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:03:33.279 giây |
1955 | HUỲNH LƯU KIM NGÂN (2022) | Thăng Long | 8A3 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:35.351 giây |
1956 | ĐỖ MINH QUÂN (2012) | Trương Quyền | 4G | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:03:38.686 giây |
1957 | LƯƠNG XUÂN VIỆT (2009) | Colette | 7/7 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:38.842 giây |
1958 | PHẠM ĐÌNH KHOA (2022) | Phan Sào Nam | 8/1 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:03:39.286 giây |
1959 | NGUYỄN MINH ĐẠI (2010) | Phan Sào Nam | 6/2 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:03:40.161 giây |
1960 | NGUYỄN GIA PHÚ (2011) | Nguyễn Việt Hồng | 5A | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:03:41.984 giây |