Thông tin kết quả cuộc thi
Top Chung Cuộc
* Kết quả mới sẽ được cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Đơn vị | Chi đội lớp | Lượt thi | Tổng số câu đúng | Tổng thời gian thi |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | TĂNG TRẦN GIA KHANG (2008) | Colette | 8/5 | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:01:56.431 giây |
12 | LÊ HOÀNG MINH TRIẾT (2012) | Trần Quang Diệu | 1/ 2 | 14/ 15 | 00:01:58.807 giây | |
13 | HOÀNG GIA NGHI (2012) | Trần Quang Diệu | 1/ 2 | 14/ 15 | 00:02:29.153 giây | |
14 | NGUYỄN MAI KHANH (2022) | Trần Quang Diệu | 4/2 | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:02:44.054 giây |
15 | PHẠM NGỌC THIÊN KIM (2012) | Trương Quyền | 5E | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:02:46.543 giây |
16 | ĐẶNG TRẦN BẢO NGỌC (2008) | Bàn Cờ | 8/8 | 1/ 2 | 14/ 15 | 00:03:41.800 giây |
17 | PHẠM LÊ KHANH (2007) | Colette | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:04:04.205 giây | |
18 | LÊ MINH ANH THƯ (2010) | Hai Bà Trưng | 7/5 | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:04:30.624 giây |
19 | TRẦN QUANG MINH (2022) | Lê Quý Đôn | 8/10 | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:04:35.218 giây |
20 | PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ (2010) | Colette | 9/7 | 2/ 2 | 14/ 15 | 00:05:06.015 giây |