Thông tin kết quả cuộc thi
Top Chung Cuộc
* Kết quả mới sẽ được cập nhật trong vòng 12 giờ tới
Hạng | Thí sinh | Đơn vị | Chi đội lớp | Lượt thi | Tổng số câu đúng | Tổng thời gian thi |
---|---|---|---|---|---|---|
2011 | TRẦN QUỐC LÂM (2012) | Kỳ Đồng | 4/4 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:05:23.385 giây |
2012 | VÕ ĐĂNG KHÁNH (2009) | Colette | 7/7 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:05:23.830 giây |
2013 | NGUYỄN THỊ THANH HỒNG (2012) | Kỳ Đồng | 4/9 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:24.195 giây |
2014 | VŨ TIẾN DŨNG (2010) | Colette | 6/8 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:30.516 giây |
2015 | LÊ NGỌC MINH CHÂU (2012) | Trần Quang Diệu | 4/1 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:32.346 giây |
2016 | NU (2012) | Nguyễn Thiện Thuật | 4/1 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:05:35.152 giây |
2017 | NGUYỄN VÕ MINH TUỆ (2010) | Bàn Cờ | 6B3 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:38.167 giây |
2018 | NGUYỄN MINH KHÔI (2010) | Bàn Cờ | 6/1 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:40.740 giây |
2019 | TRẦN AN NHIÊN (2010) | Hai Bà Trưng | 6/4 | 1/ 2 | 6/ 15 | 00:05:43.544 giây |
2020 | NGUYỄN NGÔ THUỲ LINH (2009) | Phan Sào Nam | 8A3 | 2/ 2 | 6/ 15 | 00:05:43.806 giây |