
Phần Thi
Chuyên Hiệu "Vòng Tay Bè Bạn" năm học 2022-2023
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG THAM GIA
1968
Đã đạt chuyên hiệu
3102
Lượt thi
Xếp Hạng CÁ NHÂN Khối Tiểu học
Hạng | Đội viên | Liên đội (trường) | |
---|---|---|---|
![]() |
LÝ CHIÊU LONG | Mê Linh | |
![]() |
NGUYỄN TRỌNG TÍN | Nguyễn Việt Hồng | |
![]() |
NGUYỄN KHẢI HOÀN | Kỳ Đồng | |
4 | DINH HOANG DUNG | Kỳ Đồng | |
5 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Kỳ Đồng | |
6 | NGUYỄN NHẬT HÀ ANH | Kỳ Đồng | |
7 | BÙI LÊ THANH NGUYÊN | Nguyễn Thanh Tuyền | |
8 | LƯU NGUYỄN HƯƠNG THẢO | Kỳ Đồng | |
9 | LÊ QUANG TRÍ | Nguyễn Việt Hồng | |
10 | CHU THẾ VŨ | Kỳ Đồng |
Xếp Hạng CÁ NHÂN Khối THCS
Hạng | Đội viên | Liên đội (trường) | |
---|---|---|---|
![]() |
NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI | Hai Bà Trưng | |
![]() |
PHAN NGUYỄN QUỐC TRÍ | Colette | |
![]() |
LÝ UYỀN KỲ | Hai Bà Trưng | |
4 | PHẠM NGỌC XUÂN DIỆP | Colette | |
5 | PHẠM PHƯƠNG NGHI | Hai Bà Trưng | |
6 | NGUYỄN TRẦN ĐĂNG KHANG | Khác | |
7 | THÁI TUẤN | Hai Bà Trưng | |
8 | NGUYÊN HOÀNG KHA | Hai Bà Trưng | |
9 | DUY | Bàn Cờ | |
10 | TRẦN HẢI MINH | Khác |
Xếp Hạng TẬP THỂ Khối Tiểu học
Hạng | Liên đội (trường) | Tỷ lệ tham gia |
---|---|---|
![]() |
KỲ ĐỒNG | 41.78 % ( 305/730) |
![]() |
NGUYỄN THI | 25 % ( 28/112) |
![]() |
NGUYỄN VIỆT HỒNG | 21.15 % ( 88/416) |
4 | NGUYỄN THANH TUYỀN | 19.64 % ( 65/331) |
5 | NGUYỄN THIỆN THUẬT | 8.43 % ( 14/166) |
6 | TRƯƠNG QUYỀN | 5.03 % ( 17/338) |
7 | TRẦN QUANG DIỆU | 3.29 % ( 5/152) |
8 | MÊ LINH | 0.76 % ( 1/131) |
9 | NGUYỄN SƠN HÀ | 0.7 % ( 1/142) |
10 | TRẦN QUỐC THẢO | 0.56 % ( 2/356) |
11 | PHAN ĐÌNH PHÙNG | 0.37 % ( 2/547) |
12 | THỰC HÀNH ĐH SÀI GÒN | 0.27 % ( 1/373) |
13 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | 0.11 % ( 1/895) |
14 | KHÁC | 0 % ( 3/99999) |
Xếp Hạng TẬP THỂ Khối THCS
Hạng | Liên đội (trường) | Tỷ lệ tham gia |
---|---|---|
![]() |
PHAN SÀO NAM | 68.72 % ( 402/585) |
![]() |
BÀN CỜ | 42.4 % ( 513/1210) |
![]() |
ĐOÀN THỊ ĐIỂM | 18.76 % ( 199/1061) |
4 | LÊ LỢI | 14.75 % ( 155/1051) |
5 | HAI BÀ TRƯNG | 8.06 % ( 114/1414) |
6 | LÊ QUÝ ĐÔN | 4.79 % ( 123/2570) |
7 | BẠCH ĐẰNG | 2.14 % ( 23/1073) |
8 | KIẾN THIẾT | 0.76 % ( 5/658) |
9 | COLETTE | 0.75 % ( 12/1595) |
10 | KHÁC | 0.01 % ( 8/99999) |